8 GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN TÂM LÝ XÃ HỘI THEO ERIKSON
- Thanh Hương
- Aug 22, 2024
- 10 min read
Lý thuyết về phát triển tâm lý xã hội của Erik Erikson được đưa ra vào năm 1959 đã trở thành một trong những công trình quan trọng nhất trong lĩnh vực tâm lý học phát triển.
Erikson đưa ra giả định rằng mỗi giai đoạn trong cuộc đời con người đều đi kèm với một cuộc khủng hoảng tâm lý mà cá nhân phải vượt qua để phát triển nhân cách lành mạnh và thu thập những đức tính căn bản.
Các cuộc khủng hoảng này diễn ra theo từng giai đoạn cụ thể và có tác động sâu sắc đến sự hình thành nhân cách.
Việc thành công hay thất bại trong từng giai đoạn sẽ ảnh hưởng lớn đến khả năng phát triển của cá nhân trong các giai đoạn sau đó.
Một điểm đáng chú ý trong lý thuyết của Erikson là tính chất đặc trưng của từng giai đoạn phát triển. Điều này có nghĩa rằng, những tính cách và đức tính cần thiết chỉ có thể được xây dựng một cách hiệu quả trong đúng giai đoạn phát triển cụ thể đó.
Nếu một đức tính không được xây dựng thành công trong giai đoạn thích hợp, sẽ rất khó hoặc thậm chí không thể quay lại để xây dựng lại lần nữa. Thất bại trong giai đoạn này cũng có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến các giai đoạn phát triển sau.
Dưới đây, chúng ta sẽ đi tìm hiểu từng giai đoạn phát triển theo lý thuyết của Erikson, cùng với ý nghĩa, giá trị và cách ứng dụng trong việc nuôi dạy con.

Giai Đoạn 1: Tin Tưởng và Ngờ Vực (0-1.5 tuổi)
Ý nghĩa của giai đoạn:
Trong giai đoạn này, trẻ sơ sinh bắt đầu khám phá thế giới xung quanh thông qua sự chăm sóc từ những người thân cận nhất, thường là cha mẹ hoặc người chăm sóc. Câu hỏi cơ bản mà trẻ sơ sinh đối mặt là: "Thế giới này có an toàn không?" Trẻ cần sự chăm sóc ổn định, nhất quán để phát triển một cảm giác tin tưởng vào môi trường xung quanh.
Giá trị của giai đoạn:
Sự tin tưởng được xây dựng trong giai đoạn này không chỉ là cảm giác an toàn mà còn là nền tảng cho các mối quan hệ tương lai của trẻ. Khi trẻ tin tưởng vào người chăm sóc, chúng có thể phát triển sự hy vọng vào tương lai và tin rằng ngay cả khi gặp nguy hiểm, vẫn sẽ có người hỗ trợ.
Ứng dụng trong nuôi dạy con:
Cha mẹ cần đảm bảo rằng họ đáp ứng nhu cầu của trẻ một cách nhất quán và đáng tin cậy. Ví dụ, thiết lập các quy trình hàng ngày như quy trình đi ngủ, tắm rửa hoặc ăn uống có thể giúp trẻ cảm thấy an tâm hơn.
Bằng cách duy trì một môi trường nhất quán, trẻ sẽ dần dần hình thành niềm tin vào thế giới xung quanh và phát triển tính lạc quan.
Kết quả thành công và thất bại:
Thành công: Trẻ sẽ phát triển cảm giác tin tưởng và hy vọng, có khả năng tin tưởng vào người khác và cảm thấy an toàn trong các mối quan hệ xã hội.
Thất bại: Trẻ có thể trở nên ngờ vực, lo sợ và phát triển cảm giác cô độc. Điều này có thể dẫn đến tình trạng lo lắng, thiếu tin tưởng vào người khác và phụ thuộc quá mức vào một người khi trẻ lớn lên.
Giai Đoạn 2: Tự Chủ - Xấu Hổ và Nghi Ngờ (1.5 - 3 tuổi)
Ý nghĩa của giai đoạn:
Trong giai đoạn này, trẻ bắt đầu phát triển khả năng tự lập và khẳng định sự độc lập của mình. Trẻ có xu hướng muốn tự làm mọi việc từ việc ăn uống, mặc quần áo cho đến khám phá môi trường xung quanh.
Đây là giai đoạn trẻ bắt đầu nhận thức về khả năng kiểm soát của mình đối với cơ thể và hành động.
Giá trị của giai đoạn:
Việc xây dựng tính tự chủ trong giai đoạn này là nền tảng để trẻ phát triển lòng tự tin và sự tự trọng.
Khi trẻ cảm thấy mình có thể tự làm mọi việc và đạt được thành công, chúng sẽ phát triển ý chí và tự tôn, hai yếu tố quan trọng cho sự phát triển nhân cách sau này.
Ứng dụng trong nuôi dạy con:
Cha mẹ nên khuyến khích trẻ tự làm các công việc hàng ngày như tự ăn, tự mặc quần áo và tự vệ sinh cá nhân.
Tuy nhiên, cần kiên nhẫn và hỗ trợ trẻ khi cần thiết. Tránh việc làm thay tất cả cho trẻ hoặc chỉ trích khi trẻ thất bại.
Sự động viên và khuyến khích từ cha mẹ sẽ giúp trẻ phát triển tính tự lập và ý chí cầu tiến.
Kết quả thành công và thất bại:
Thành công: Trẻ sẽ phát triển cảm giác tự chủ, tự tin vào khả năng của mình và có ý chí vượt qua khó khăn.
Thất bại: Trẻ có thể cảm thấy xấu hổ, nghi ngờ khả năng của mình và trở nên phụ thuộc vào người khác. Điều này dẫn đến sự thiếu tự tin và khó khăn trong việc thực hiện các nhiệm vụ độc lập sau này.
Giai Đoạn 3: Chủ Động vs. Cảm Giác Tội Lỗi (3-5 tuổi)
Ý nghĩa của giai đoạn:
Đây là giai đoạn trẻ em bắt đầu khẳng định mình thường xuyên hơn, thông qua việc chủ động khởi xướng các hoạt động chơi và tương tác với bạn bè. Trẻ khám phá thế giới xung quanh thông qua trò chơi, và bắt đầu hình thành kỹ năng giao tiếp, xã hội.
Giá trị của giai đoạn:
Nếu được khuyến khích và hỗ trợ, trẻ sẽ phát triển ý thức chủ động và cảm thấy tự tin về khả năng dẫn dắt người khác cũng như tự đưa ra quyết định.
Đây là giai đoạn quan trọng để trẻ phát triển khả năng lãnh đạo và kỹ năng xã hội.
Ứng dụng trong nuôi dạy con:
Cha mẹ nên tạo điều kiện cho trẻ tham gia vào các hoạt động nhóm và khuyến khích trẻ tự lên kế hoạch cho các trò chơi.
Hãy đáp ứng các câu hỏi "vì sao" của trẻ bằng sự kiên nhẫn và thái độ tích cực, tránh chỉ trích hay cấm đoán. Điều này giúp trẻ phát triển tính sáng tạo và sự tự tin khi đối mặt với các tình huống mới.
Kết quả thành công và thất bại:
Thành công: Trẻ sẽ phát triển ý chí mạnh mẽ, khả năng tự lập và chủ động trong việc đưa ra quyết định.
Thất bại: Trẻ có thể phát triển cảm giác tội lỗi, cảm thấy mình là một gánh nặng và ngần ngại khi khởi xướng hay tham gia vào các hoạt động mới.
Giai Đoạn 4: Siêng Năng vs. Tự Ti (6-12 tuổi)
Ý nghĩa của giai đoạn:
Giai đoạn này đánh dấu sự bắt đầu của trẻ trong việc học tập chính thức tại trường học, nơi trẻ bắt đầu phát triển kỹ năng học thuật và xã hội.
Trẻ bắt đầu nhận thức về năng lực của mình thông qua sự phản hồi từ giáo viên, bạn bè và gia đình.
Giá trị của giai đoạn:
Nếu trẻ cảm thấy mình có năng lực và nhận được sự công nhận từ người khác, chúng sẽ phát triển sự siêng năng, chăm chỉ và tự tin vào khả năng của mình.
Đây là giai đoạn quyết định cho sự hình thành lòng tự trọng và sự nghiệp học tập của trẻ.
Ứng dụng trong nuôi dạy con:
Cha mẹ và giáo viên cần khuyến khích, khen ngợi những nỗ lực của trẻ trong học tập và các hoạt động ngoại khóa.
Cần tránh so sánh trẻ với người khác hoặc chỉ trích khi trẻ không đạt được kết quả mong muốn.
Việc tạo ra một môi trường học tập tích cực sẽ giúp trẻ phát triển năng lực và lòng tự trọng.
Kết quả thành công và thất bại:
Thành công: Trẻ sẽ phát triển tính siêng năng, tự tin vào năng lực của mình và có động lực học tập.
Thất bại: Trẻ có thể phát triển cảm giác tự ti, nghi ngờ khả năng của mình và trở nên thiếu tự tin trong học tập cũng như cuộc sống.
Giai Đoạn 5: Bản Sắc vs. Nhầm Lẫn Vai Trò (12-18 tuổi)
Ý nghĩa của giai đoạn:
Giai đoạn này là thời kỳ thanh thiếu niên, khi trẻ bắt đầu khám phá và xác định bản sắc cá nhân. Trẻ tìm hiểu về bản thân, sở thích, giá trị và vị trí của mình trong xã hội.
Đây là giai đoạn quan trọng để xây dựng bản sắc cá nhân và định hướng tương lai.
Giá trị của giai đoạn:
Thanh thiếu niên cần phải vượt qua cuộc khủng hoảng bản sắc để phát triển một cái tôi vững chắc. Nếu không tìm ra được bản sắc riêng, trẻ có thể rơi vào trạng thái nhầm lẫn vai trò và mất phương hướng trong cuộc sống.
Ứng dụng trong nuôi dạy con:
Cha mẹ nên hỗ trợ con trong việc khám phá và phát triển bản sắc cá nhân. Hãy khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động xã hội, thể thao, nghệ thuật và học tập để trẻ có thể thử nghiệm và xác định sở thích của mình.
Việc tạo điều kiện cho trẻ trải nghiệm và khám phá sẽ giúp chúng xây dựng một bản sắc vững chắc.
Kết quả thành công và thất bại:
Thành công: Trẻ sẽ phát triển một bản sắc rõ ràng, tự tin vào bản thân và có định hướng rõ ràng cho tương lai.
Thất bại: Trẻ có thể nhầm lẫn về vai trò của mình trong xã hội, mất phương hướng và gặp khó khăn trong việc ra quyết định về sự nghiệp và cuộc sống.
Giai Đoạn 6: Gắn Kết vs. Cô Đơn (18-40 tuổi)
Ý nghĩa của giai đoạn:
Đây là giai đoạn người trưởng thành trẻ tuổi bắt đầu tìm kiếm và xây dựng các mối quan hệ thân mật, như tình bạn sâu sắc, tình yêu và hôn nhân.
Cuộc khủng hoảng trong giai đoạn này xoay quanh việc tìm kiếm sự gắn kết và tránh sự cô đơn.
Giá trị của giai đoạn:
Việc phát triển các mối quan hệ gắn kết là nền tảng cho cuộc sống tình cảm và xã hội lành mạnh.
Nếu không thành công trong việc xây dựng các mối quan hệ này, người trưởng thành có thể cảm thấy cô đơn và tách biệt khỏi xã hội.
Ứng dụng trong nuôi dạy con:
Cha mẹ có thể hỗ trợ con bằng cách dạy trẻ về tầm quan trọng của sự gắn kết trong các mối quan hệ, khuyến khích trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp và duy trì các mối quan hệ lành mạnh.
Hãy làm gương cho con bằng cách duy trì các mối quan hệ gia đình và xã hội tích cực.
Kết quả thành công và thất bại:
Thành công: Người trưởng thành sẽ phát triển các mối quan hệ thân mật, gắn kết và cảm thấy hạnh phúc trong các mối quan hệ xã hội.
Thất bại: Người trưởng thành có thể cảm thấy cô đơn, tách biệt và gặp khó khăn trong việc xây dựng các mối quan hệ ý nghĩa.
Giai Đoạn 7: Sinh Sản vs. Trì Trệ (40-65 tuổi)
Ý nghĩa của giai đoạn:
Trong giai đoạn này, người trưởng thành trung niên tập trung vào việc tạo ra và nuôi dưỡng thế hệ sau hoặc tham gia vào các hoạt động có ý nghĩa cho xã hội.
Cuộc khủng hoảng ở đây liên quan đến việc tiếp tục phát triển và đóng góp cho xã hội, hoặc trở nên trì trệ và tự mãn.
Giá trị của giai đoạn:
Người trưởng thành cần cảm thấy mình đang đóng góp tích cực cho gia đình, xã hội và thế hệ sau.
Điều này mang lại cảm giác ý nghĩa và giá trị cho cuộc sống.
Kết quả thành công và thất bại:
Thành công: Người trưởng thành cảm thấy thỏa mãn với những gì mình đã đóng góp và tiếp tục sống một cuộc sống ý nghĩa.
Thất bại: Người trưởng thành có thể cảm thấy trì trệ, mất ý nghĩa và không hài lòng với cuộc sống hiện tại.
Giai Đoạn 8: Toàn Vẹn vs. Tuyệt Vọng (65 tuổi trở lên)
Ý nghĩa của giai đoạn:
Giai đoạn này đánh dấu những năm cuối của cuộc đời, khi người cao tuổi nhìn lại cuộc sống và đánh giá về những gì họ đã làm được. Cuộc khủng hoảng ở đây liên quan đến việc chấp nhận hoặc hối tiếc về cuộc sống đã qua.
Giá trị của giai đoạn:
Việc cảm thấy toàn vẹn và hài lòng với cuộc sống đã qua mang lại sự bình yên và chuẩn bị tốt hơn cho việc đối mặt với sự kết thúc của cuộc sống.
Ứng dụng trong nuôi dạy con:
Cha mẹ ở giai đoạn này nên tiếp tục giữ vai trò là nguồn cảm hứng và sự hỗ trợ tinh thần cho con cháu. Chia sẻ những kinh nghiệm sống quý báu và tiếp tục duy trì ý thức tích cực về giá trị của bản thân. Đặc biệt, việc duy trì mối quan hệ gắn bó với gia đình và cộng đồng là vô cùng quan trọng.
Kết quả thành công và thất bại:
Thành công: Người cao tuổi sẽ cảm thấy hài lòng, bình yên và chấp nhận cuộc sống đã qua một cách toàn vẹn.
Thất bại: Người cao tuổi có thể cảm thấy tuyệt vọng, hối tiếc về những gì đã qua và không tìm thấy ý nghĩa trong những năm cuối đời.
Kết Luận
Lý thuyết phát triển tâm lý xã hội của Erik Erikson cung cấp một khung lý thuyết quan trọng giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về các giai đoạn phát triển của con cái, từ đó có những cách tiếp cận giáo dục và nuôi dạy con phù hợp.
Như chúng ta có thể thấy, trong 18 năm đầu đời trẻ trải qua 5 trong số 8 giai đoạn cuộc đời, là khoảng thời gian vô cùng quý giá, nơi mà trẻ không chỉ phát triển về mặt thể chất mà còn xây dựng những phẩm chất nền tảng cho cuộc sống trưởng thành sau này.
Trong 18 năm ngắn ngủi đó, mỗi giai đoạn đều đóng góp vào việc hình thành các phẩm chất cốt lõi như sự tin tưởng, tự chủ, ý chí, năng lực và bản sắc cá nhân.
Sự tin tưởng giúp trẻ phát triển các mối quan hệ xã hội bền vững và lạc quan trong cuộc sống;
tự chủ và ý chí mang lại cho trẻ khả năng đối mặt với khó khăn, kiên trì với mục tiêu của mình;
năng lực giúp trẻ tự tin vào khả năng của bản thân, thúc đẩy học tập và làm việc hiệu quả;
còn bản sắc cá nhân là chìa khóa để trẻ xác định giá trị và vị trí của mình trong xã hội.
Những phẩm chất này là hành trang vô giá, giúp trẻ không chỉ vượt qua những thử thách mà còn đạt được thành công và hạnh phúc trong cuộc sống sau này.
Bằng cách hiểu và áp dụng những nguyên tắc này, cha mẹ có thể giúp con phát triển nhân cách một cách toàn diện, xây dựng những đức tính và khả năng cần thiết cho một cuộc sống hạnh phúc và thành công.
Comments